Bước tới nội dung

apostolicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪ.kə.ti/

Danh từ

[sửa]

apostolicity /ˌæ.pə.ˈstɑː.lɪ.kə.ti/

  1. Sự phù hợp với giáo lý các tông đồ.

Tham khảo

[sửa]