Bước tới nội dung

apparentement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apparentement
/a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/
apparentement
/a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/

apparentement /a.pa.ʁɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự liên kết liên danh (trong tuyển cử).

Tham khảo

[sửa]