liên danh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liən˧˧ zajŋ˧˧ | liəŋ˧˥ jan˧˥ | liəŋ˧˧ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˥ ɟajŋ˧˥ | liən˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]liên danh
- Cùng ghi tên.
- Liên danh ký vào bản kiến nghị.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "liên danh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)