Bước tới nội dung

liên danh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ zajŋ˧˧liəŋ˧˥ jan˧˥liəŋ˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ ɟajŋ˧˥liən˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

liên danh

  1. Cùng ghi tên.
    Liên danh ký vào bản kiến nghị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]