Bước tới nội dung

appariteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pa.ʁi.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appariteur
/a.pa.ʁi.tœʁ/
appariteurs
/a.pa.ʁi.tœʁ/

appariteur /a.pa.ʁi.tœʁ/

  1. Người trực cửa (ở trước phòng hiệu trưởng đại học).

Tham khảo

[sửa]