Bước tới nội dung

appauvrissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appauvrissement
/a.pɔ.vʁis.mɑ̃/
appauvrissement
/a.pɔ.vʁis.mɑ̃/

appauvrissement /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/

  1. Sự nghèo đi, sự bần cùng hóa.
    Appauvrissement du sang — sự thiếu máu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]