Bước tới nội dung

appeasable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpi.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

appeasable /ə.ˈpi.zə.bᵊl/

  1. Có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi.
  2. Có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ.

Tham khảo

[sửa]