Bước tới nội dung

appendiculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

appendiculaire

  1. (Sinh vật học) Xem appendice
  2. (Giải phẫu) Xem appendice
  3. (Point appendiculaire) Điểm ruột thừa.

Danh từ

[sửa]

appendiculaire

  1. (Số nhiều, động vật học) Lớp hải tiêu có đuôi.

Tham khảo

[sửa]