appointer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pwɛ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
appointer ngoại động từ /a.pwɛ̃.te/
- Trả lương.
- Appointer le personnel — trả lương cho nhân viên
- Vót nhọn, chuốt nhọn.
- Appointer un crayon — vót nhọn bút chì
Tham khảo[sửa]
- "appointer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)