Bước tới nội dung

appointive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɔɪn.tɪv/

Tính từ

[sửa]

appointive /ə.ˈpɔɪn.tɪv/

  1. Được bổ nhiệm, bổ nhiệm.
    an appointive office — một chức vị được bổ nhiệm
  2. quyền bổ nhiệm.

Tham khảo

[sửa]