Bước tới nội dung

appréciable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁe.sjabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực appréciable
/a.pʁe.sjabl/
appréciables
/a.pʁe.sjabl/
Giống cái appréciable
/a.pʁe.sjabl/
appréciables
/a.pʁe.sjabl/

appréciable /a.pʁe.sjabl/

  1. Có thể nhận thấy được.
    Objet d’une valeur difficilement appréciable — đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra
  2. Đáng kể, khá nhiều.
    Quantité appréciable — số lượng đáng kể
    Des qualités appréciables — những phẩm chất đáng quý

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]