appréciable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁe.sjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appréciable /a.pʁe.sjabl/ |
appréciables /a.pʁe.sjabl/ |
Giống cái | appréciable /a.pʁe.sjabl/ |
appréciables /a.pʁe.sjabl/ |
appréciable /a.pʁe.sjabl/
- Có thể nhận thấy được.
- Objet d’une valeur difficilement appréciable — đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra
- Đáng kể, khá nhiều.
- Quantité appréciable — số lượng đáng kể
- Des qualités appréciables — những phẩm chất đáng quý
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "appréciable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)