inappréciable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.pʁe.sjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inappréciable /i.na.pʁe.sjabl/ |
inappréciables /i.na.pʁe.sjabl/ |
Giống cái | inappréciable /i.na.pʁe.sjabl/ |
inappréciables /i.na.pʁe.sjabl/ |
inappréciable /i.na.pʁe.sjabl/
- Không thể đánh giá được, không đáng kể.
- Différence inappréciable — sự khác nhau không đáng kể
- Vô giá, lớn lao.
- Faveur inappréciable — ân huệ vô giá
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inappréciable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)