Bước tới nội dung

approché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực approché
/a.pʁɔ.ʃe/
approché
/a.pʁɔ.ʃe/
Giống cái approchée
/a.pʁɔ.ʃe/
approchée
/a.pʁɔ.ʃe/

approché /a.pʁɔ.ʃe/

  1. Gần đúng, xấp xỉ.

Tham khảo

[sửa]