Bước tới nội dung

approfondissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

approfondissement

  1. Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    L’approfondissement d’un problème — sự nghiên cứu sâu xa một vấn đề

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]