Bước tới nội dung

effleurement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.flœʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effleurement
/e.flœʁ.mɑ̃/
effleurements
/e.flœʁ.mɑ̃/

effleurement /e.flœʁ.mɑ̃/

  1. Sự làm sượt.
  2. Sự lướt qua, sự vuốt nhẹ.

Tham khảo

[sửa]