approprié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁɔ.pʁi.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | approprié /a.pʁɔ.pʁi.je/ |
appropriés /a.pʁɔ.pʁi.je/ |
Giống cái | appropriée /a.pʁɔ.pʁi.je/ |
appropriées /a.pʁɔ.pʁi.je/ |
approprié /a.pʁɔ.pʁi.je/
- Thích hợp, thích đáng.
- Une réponse appropriée — một câu trả lời thích đáng
- Chercher la solution appropriée à un problème — tìm giải pháp thích hợp với một vấn đề
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "approprié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)