Bước tới nội dung

approprié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.pʁi.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực approprié
/a.pʁɔ.pʁi.je/
appropriés
/a.pʁɔ.pʁi.je/
Giống cái appropriée
/a.pʁɔ.pʁi.je/
appropriées
/a.pʁɔ.pʁi.je/

approprié /a.pʁɔ.pʁi.je/

  1. Thích hợp, thích đáng.
    Une réponse appropriée — một câu trả lời thích đáng
    Chercher la solution appropriée à un problème — tìm giải pháp thích hợp với một vấn đề

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]