approximately

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/

Phó từ[sửa]

approximately /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/

  1. Khoảng chừng, độ chừng.

Tham khảo[sửa]