approximately
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/
Phó từ[sửa]
approximately /ə.ˈprɑːk.sə.mət.li/
- Khoảng chừng, độ chừng.
Tham khảo[sửa]
- "approximately". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)