appurtenant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈpɜːt.nənt/
Tính từ[sửa]
appurtenant /ə.ˈpɜːt.nənt/
- Appurtenant to thuộc về.
- Phụ thuộc vào.
Tham khảo[sửa]
- "appurtenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
appurtenant /ə.ˈpɜːt.nənt/