apsidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæp.sə.dᵊl/

Tính từ[sửa]

apsidal /ˈæp.sə.dᵊl/

  1. (Thuộc) Chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung.
  2. (Thiên văn học) Cùng điểm.

Tham khảo[sửa]