Bước tới nội dung

apteryx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæp.tə.rɪks/

Danh từ

[sửa]

apteryx /ˈæp.tə.rɪks/

  1. Chim Ki-uy (ở Niu Dilân).

Tham khảo

[sửa]