Bước tới nội dung

aquilegia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.kwə.ˈli.dʒi.ə/

Danh từ

[sửa]

aquilegia /ˌæ.kwə.ˈli.dʒi.ə/

  1. (Thực vật) Cây họ mao lương.

Tham khảo

[sửa]