aquiline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.kwə.ˌlɑɪn/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

aquiline /ˈæ.kwə.ˌlɑɪn/

  1. (Thuộc) Chim ưng; giống chim ưng.
  2. Khoằm.
    aquiline nose — mũi khoằm

Tham khảo[sửa]