Bước tới nội dung

khoằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwam˨˩kʰwam˧˧kʰwam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwam˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

khoằm

  1. Như khoăm.

Tham khảo

[sửa]