Bước tới nội dung

aréflexie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁe.flɛk.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aréflexie
/a.ʁe.flɛk.si/
aréflexie
/a.ʁe.flɛk.si/

aréflexie gc /a.ʁe.flɛk.si/

  1. (Y học) Sự mất phản xạ.

Tham khảo

[sửa]