ara
Giao diện
Tiếng Bhnong
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
- gân.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng
Tiếng Guanche
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
- dê.
Tham khảo
[sửa]- Espinosa, Alonso de; Markham, Clements Robert (ed.). 1907. The Guanches of Tenerife, the holy image of Our Lady of Candelaria, and the Spanish conquest and settlement. (Works issued by the Hakluyt Society, second series, 21.) London: Hakluyt Society. 229pp.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
- ong.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
- (Rơlơm) vịt.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Nauru
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
- Máu.
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ara /a.ʁa/ |
aras /a.ʁa/ |
ara gđ
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ara", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Semai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ara
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bhnong
- Danh từ tiếng Bhnong
- Mục từ tiếng Bhnong viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Guanche
- Danh từ
- Danh từ tiếng Guanche
- Mục từ tiếng Guanche viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng M'Nông Đông viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Nauru
- Danh từ tiếng Nauru
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Semai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Semai
- Danh từ tiếng Semai
- Mục từ tiếng Semai viết xuôi ngược đều giống nhau