arabe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁab/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arabe /a.ʁab/ |
arabes /a.ʁab/ |
Giống cái | arabe /a.ʁab/ |
arabes /a.ʁab/ |
arabe /a.ʁab/
- (Thuộc) A Rập.
- Chiffres arabes — chữ số A Rập
- Les Emirats arabes unis — các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- La philosophie arabe médiévale — triết học A Rập thời trung cổ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arabe /a.ʁab/ |
arabes /a.ʁab/ |
arabe gđ /a.ʁab/
Tham khảo[sửa]
- "arabe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)