arachnéen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁak.ne.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arachnéen /a.ʁak.ne.ɛ̃/ |
arachnéennes /a.ʁak.ne.ɛn/ |
Giống cái | arachnéenne /a.ʁak.ne.ɛn/ |
arachnéennes /a.ʁak.ne.ɛn/ |
arachnéen /a.ʁak.ne.ɛ̃/
- Xem araignée I
- (Văn học) Mỏng nhẹ như mạng nhện (vải).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "arachnéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)