Bước tới nội dung

arachnéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁak.ne.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arachnéen
/a.ʁak.ne.ɛ̃/
arachnéennes
/a.ʁak.ne.ɛn/
Giống cái arachnéenne
/a.ʁak.ne.ɛn/
arachnéennes
/a.ʁak.ne.ɛn/

arachnéen /a.ʁak.ne.ɛ̃/

  1. Xem araignée I
  2. (Văn học) Mỏng nhẹ như mạng nhện (vải).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]