grossier
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡʁɔ.sje/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | grossier /ɡʁɔ.sje/ |
grossiers /ɡʁɔ.sje/ |
| Giống cái | grossière /ɡʁɔ.sjɛʁ/ |
grossières /ɡʁɔ.sjɛʁ/ |
grossier /ɡʁɔ.sje/
- Thô.
- Etoffe grossière — vải thô
- Thô thiển; xoàng.
- Travail grossier — việc làm thô thiển
- Avoir une idée grossière de quelque chose — có ý kiến thô thiển về việc gì
- Nourriture grossière — thức ăn xoàng
- Thô tục, thô bạo, thô bỉ.
- Des propos grossiers — lời lẽ thô tục
- To, rành rành, hiển nhiên.
- Erreur grossière — lỗi lầm to
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grossier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)