Bước tới nội dung

arachnoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈræk.ˌnɔɪd/

Danh từ

[sửa]

arachnoid /ə.ˈræk.ˌnɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Màng nhện (bọc não).

Tính từ

[sửa]

arachnoid /ə.ˈræk.ˌnɔɪd/

  1. (Thực vật học) Phủ lông tơ (như ở mạng nhện).

Tham khảo

[sửa]