arbeidsforhold
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsforhold | arbeidsforholdet |
Số nhiều | arbeidsforhold | arbeidsforholda, arbeidsforholdene |
arbeidsforhold gđ
- Môi trường, tình trạng, điều kiện làm việc.
- På denne bedriften har vi gode arbeidsforhold.
- Sự liên hệ giữa chủ và công nhân.
- I et arbeidsforhold er det viktig med klart definerte plikter og rettigheter.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsforhold | arbeidsforholdet |
Số nhiều | arbeidsforhold | arbeidsforholda, arbeidsforholdene |
arbeidsforhold gđ
- Môi trường, tình trạng, điều kiện làm việc.
- På denne bedriften har vi gode arbeidsforhold.
- Sự liên hệ giữa chủ và công nhân.
- I et arbeidsforhold er det viktig med klart definerte plikter og rettigheter.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsforhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)