arbeidsulykke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsulykke | arbeidsulykka, arbeidsulykken |
Số nhiều | arbeidsulykker | arbeidsulykkene |
arbeidsulykke gđc
- Tai nạn lao động.
- Tre arbeidere ble drept ved en arbeidsulykke.
- Sự sơ suất trong khi làm việc.
- De hemmelige papirene ble offentlig kjent ved en arbeidsulykke.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsulykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)