arborescence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]arborescence
Tham khảo
[sửa]- "arborescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.bɔ.ʁɛ.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arborescence /aʁ.bɔ.ʁɛ.sɑ̃s/ |
arborescences /aʁ.bɔ.ʁɛ.sɑ̃s/ |
arborescence gc /aʁ.bɔ.ʁɛ.sɑ̃s/
- Dạng cây gỗ.
- Như arborisation.
Tham khảo
[sửa]- "arborescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)