arborist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.bə.rɪst/

Danh từ[sửa]

arborist /ˈɑːr.bə.rɪst/

  1. Chuyên gia trồng cây.

Tham khảo[sửa]