arc arrester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ə.ˈrɛs.tɜː/

Danh từ[sửa]

arc arrester / ə.ˈrɛs.tɜː/

  1. (Tech) Cái phóng điện hồ quang.

Tham khảo[sửa]