Bước tới nội dung

hồ quang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ kwaːŋ˧˧ho˧˧ kwaːŋ˧˥ho˨˩ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ kwaːŋ˧˥ho˧˧ kwaːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hồ quang

  1. (Vật lý học) Đèn dùng sự phóng điện giữa hai cực trong không khí để thắp sáng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]