arc discharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ[sửa]

arc discharge / dɪs.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Tech) Lamp đèn phóng hồ quang.

Tham khảo[sửa]