archangelic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrk.ˌeɪn.dʒə.l.ɪk/

Tính từ[sửa]

archangelic /ˈɑːrk.ˌeɪn.dʒə.l.ɪk/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần.

Tham khảo[sửa]