Bước tới nội dung

archenteron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈkɛn.tə.ˌrɑːn/

Danh từ

[sửa]

archenteron /ɑːr.ˈkɛn.tə.ˌrɑːn/

  1. (Sinh học) Ruột nguyên thủy.

Tham khảo

[sửa]