archenteron
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑːr.ˈkɛn.tə.ˌrɑːn/
Danh từ[sửa]
archenteron /ɑːr.ˈkɛn.tə.ˌrɑːn/
- (Sinh học) Ruột nguyên thủy.
Tham khảo[sửa]
- "archenteron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
archenteron /ɑːr.ˈkɛn.tə.ˌrɑːn/