Bước tới nội dung

archidiaconal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kɪ.dɑɪ.ˈæ.kə.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

archidiaconal /ˌɑːr.kɪ.dɑɪ.ˈæ.kə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Phó chủ giáo.

Tham khảo

[sửa]