archiepiscopate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.pət/
Danh từ
[sửa]archiepiscopate /.pət/
- Xem archiepiscopal
Tham khảo
[sửa]- "archiepiscopate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
archiepiscopate /.pət/