Bước tới nội dung

archimandrite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.kə.ˈmæn.ˌdrɑɪt/

Danh từ

[sửa]

archimandrite /ˌɑːr.kə.ˈmæn.ˌdrɑɪt/

  1. Trưởng tu viện (ở nhà thờ Hy lạp).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
archimandrite
/aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/
archimandrite
/aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/

archimandrite /aʁ.ʃi.mɑ̃d.ʁit/

  1. Trưởng tu viện (Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]