Bước tới nội dung

architect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
architect

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtɛkt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

architect /ˈɑːr.kə.ˌtɛkt/

  1. Kiến trúc sư.
  2. (Nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo.
    to be the architect of one's own fortumes — tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình

Tham khảo

[sửa]