Bước tới nội dung

archive attribute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ˌkɑɪv ˈæ.trə.ˌbjuːt/

Danh từ

[sửa]

archive attribute /ˈɑːr.ˌkɑɪv ˈæ.trə.ˌbjuːt/

  1. (Tech) Thuộc tính lưu trữ.

Tham khảo

[sửa]