archive attribute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːr.ˌkɑɪv ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Danh từ
[sửa]archive attribute /ˈɑːr.ˌkɑɪv ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Tham khảo
[sửa]- "archive attribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)