Bước tới nội dung

ardoisier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/
ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/
Giống cái ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/
ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/

ardoisier

  1. (Thuộc) Đá bảng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/
ardoisière
/aʁ.dwa.zjɛʁ/

ardoisier

  1. Người khai thác đá bảng.
  2. Thợ mỏ đá bảng.

Tham khảo

[sửa]