Bước tới nội dung

argon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ˌɡɑːn/

Danh từ

[sửa]

argon /ˈɑːr.ˌɡɑːn/

  1. (Hoá học) Agon.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ɡɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
argon
/aʁ.ɡɔ̃/
argon
/aʁ.ɡɔ̃/

argon /aʁ.ɡɔ̃/

  1. (Hóa học) Agon.

Tham khảo

[sửa]