Bước tới nội dung

argonaut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.ɡə.ˌnɔt/

Danh từ

[sửa]

argonaut /ˈɑːr.ɡə.ˌnɔt/

  1. (Thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng).
  2. Argonaut (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni).
  3. Argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ.

Tham khảo

[sửa]