arguable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.ɡjuː.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

arguable /ˈɑːr.ɡjuː.ə.bəl/

  1. Đáng ngờ, đáng tranh cãi.

Tham khảo[sửa]