Bước tới nội dung

arioso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.i.ˈoʊ.ˌsoʊ/

Danh từ

[sửa]

arioso /ˌɑːr.i.ˈoʊ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Ariôzô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁjɔ.zɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arioso
/a.ʁjɔ.zɔ/
arioso
/a.ʁjɔ.zɔ/

arioso /a.ʁjɔ.zɔ/

  1. (Âm nhạc) Ariozo.

Tham khảo

[sửa]