Bước tới nội dung

aristocratically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌrɪs.tə.ˈkræ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

aristocratically /ə.ˌrɪs.tə.ˈkræ.tɪ.kəl.li/

  1. Trưởng giả, quý phái.

Tham khảo

[sửa]