aristokrat
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aristokrat | aristokraten |
Số nhiều | aristokrater | aristokratene |
aristokrat gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) aristokrati gđ: Giai cấp quí phái, thượng lưu.
- (1) aristokratisk : Quí phái, quyền quí.
Tham khảo
[sửa]- "aristokrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)