Bước tới nội dung

arithmetic operator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɪθ.mə.ˌtɪk ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

arithmetic operator /ə.ˈrɪθ.mə.ˌtɪk ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Toán tử số học.

Tham khảo

[sửa]